90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ

90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ

Hiện nay, đặt tên tiếng Đức cho những thiên thần nhỏ, đặc biệt là những bé gái đang trở thành một xu hướng phổ biến đối với nhiều bậc phụ huynh. Tuy nhiên, việc này đôi khi gặp phải nhiều khó khăn và rào cản do không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ.

Vì vậy, Tên Hay Việt sẽ đề xuất một số tên tiếng Đức hay cho nữ, giúp bố mẹ có thể lựa chọn một cách dễ dàng và nhanh chóng mà không cần mất quá nhiều thời gian. Hãy cùng tham khảo nhé!

Tổng Quan Về Họ Tên Của Người Đức 

Bạn đang xem 90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ tại chuyên mục Tên Nữ của website Tên Hay Việt

Trong văn hóa đặt tên người Đức, thường áp dụng quy tắc tên trước, họ sau, điều này phổ biến ở Châu Âu. Tại Đức, quy định đặt tên cho con được xem là khá nghiêm ngặt so với nhiều quốc gia khác. Ví dụ: Thomas Müller (Thomas là tên, Müller là họ).

Có thể kết hợp giữa cả hai cách đặt tên. Thông thường, họ sẽ chọn tên tiếng Đức dễ phát âm cho người Đức hơn. Tên tiếng Việt thường được sử dụng như một tên đệm. Ví dụ: Tommy Hieu Nguyen.

Xem Ngay:  100 Gợi Ý Tên Đệm Cho Tên Hân Ý Nghĩa

Việc đặt tên cho con sẽ tùy thuộc vào quyền quyết định của phụ huynh. Tuy nhiên, điểm chung của họ là luôn muốn chọn những cái tên mang ý nghĩa, vì tên sẽ đi cùng con suốt cuộc đời. Ba mẹ thường gửi gắm những hy vọng và mong ước qua tên của con. 

90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ
90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ

Một cái tên được coi là hợp lệ ở Đức cần phải đáp ứng những yêu cầu sau:

  • Không chứa các từ liên quan đến ma quỷ như Lucifer, Satan,,…
  • Không liên quan đến tôn giáo như Jesus hoặc Christus,…
  • Tên không liên quan đến sản phẩm, thương hiệu hoặc địa điểm.

Việc đặt tên cũng cần phải thể hiện rõ giới tính của đứa bé. Các tên có giới tính trung như Alex, Kim,… cần được kết hợp với một tên khác phù hợp với giới tính của bé, tùy thuộc vào giống Đức hoặc giống cái.

Gợi Ý Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ Theo Bảng Chữ Cái 

Chữ A

Albertyne: Thông minh

Adehelle: Đẹp hoặc hạnh phúc

Addie: Làm đẹp

Alzira: Vẻ đẹp, đồ trang trí

Amelie: Làm việc chăm chỉ

Aline: Thiên nhiên

Antje: Ngọt

Alissa: Sự thật, cao quý

Alina: Vẻ đẹp tươi sáng

Alisha: Thuộc dòng dõi cao quý

Anne: Đáng yêu, duyên dáng

Alena: Đá

Adabel: Đẹp, hạnh phúc

Adelheid: Thuộc dòng dõi cao quý

Adalheid: Thân thiện

Ailse: Ngọt ngào

Arline: Chim ưng

Aloisia: Khôn ngoan

Ailna/Ailne: Vẻ đẹp

Alvinia: Người thân yêu của người dân

Alvernia: Người thân yêu của người dân

Xem Ngay:  Đặt Tên Bé Gái Họ Phạm Với 60+ Gợi Ý Hay Nhất

Adaline: Hoàng gia

Aliz: Hạnh phúc

Arilda: Một cô gái lửa

Annermarie: Duyên dáng, ngọt ngào

Alvina: Người bạn cao quý

Adima: Cao quý, nổi tiếng

Algiana: Thương

Alienor: Thiên Chúa là ánh sáng của tôi

Amalasanda:Siêng năng

Adaliz: Người trong quý tộc

Aili: Ánh sáng

Alese: Tâm hồn đẹp

Adelyte: Tâm trạng tốt

Augustine: Người ca ngợi

Annora : Tôn vinh

Allis: Cao quý, hài hước

Amalda: Đại bàng hoặc mạnh mẽ

90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ
90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ

Chữ B

Berdina: Vinh quang

Bemadette: Sự can đảm của một con gấu

Bertha: Hành vi cao quý

Bathild: Nữ anh hùng

Birgit: Siêu phàm

Bianca: Trắng bóng

Barbara: Hoang dã

Beate: Người mang lại hạnh phúc

Bertina: Rực rỡ

Beronika: Trung thực

Berit: Siêu phàm

Berrma: Nữ chiến binh xuất sắc

Chữ C

Charmian: Hấp dẫn

Diana: Tỏa sáng

Carina: Sạch hoặc tinh khiết

Carmen: Bài hát

Chữ D

Didrika: Lãnh đạo của người dân

Druella: Tầm nhìn

Dova: Hòa bình, chim bồ câu

Chữ E

Em/Emelie: Thân thiện, nhẹ nhàng

Engelbertha: Sáng như một thiên thần

Ethelind: Thông minh

Elke: Thuộc dòng dõi cao quý

Esther: Một ngôi sao

Emera: Lãnh đạo nhiệt thành

Emmy: Tuyệt vời

Eva: Mang lại sự sống

Edolia: Tâm trạng tốt

Chữ I

Iris: Cầu vồng

Irene: Hòa bình

90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ
90 Gợi Ý Đặt Tên Tiếng Đức Hay Cho Nữ

Chữ J

Jihan: Vũ trụ

Jasmin: Hoa nhài nở hoa

Chữ K

Kathleen: Sạch hoặc tinh khiết

Chữ L

Luna: Nữ thần mặt trăng

Lydia: Một cô gái từ Hy Lạp

Lara: Ánh sáng hoặc sáng

Chữ N

Natalie: Sinh nhật

Nancy: Ân sủng của thiên Chúa

Nina: Thanh sạch, không tỳ vết

Xem Ngay:  50 Gợi Ý Tên Đệm Cho Tên Hà Hay Và Ý Nghĩa

Chữ S

Sibylle: Người phụ nữ

Sara: Công chúa

Soraya: Giàu

Susanne: Hoa lily

Saskia: Bảo vệ của nhân loại

Stefanie: Vương miện, vòng hoa

Silke: Chiến thắng

Selina: Thiên đường

Susann: Cây bông súng

Souhaila: Ánh trăng, mềm mịn

Chữ V

Vivien: Sống động, đầy sức sống

Vera: Đức tin

Lời Kết 

Chúng tôi hi vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ tìm được một cái tên tiếng Đức cho nữ. Đối với những bạn đang chuẩn bị sang Đức và muốn có một cái tên tiếng Đức cho bản thân, bạn cũng có thể tham khảo một số tên trong bài viết này. Đừng quên thông báo cho mọi người biết tên tiếng Đức bạn đã chọn khi bạn tìm thấy một cái tên phù hợp nhé!. Chúc bạn một ngày tốt lành!.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *